TT
|
Khối ngành/Ngành học
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp môn xét tuyển 1
|
Tổ hợp môn xét tuyển 2
|
Tổ hợp môn xét tuyển 3
|
Tổ hợp môn xét tuyển 4
|
Xét điểm thi THPT
|
Xét học bạ THPT
|
1
|
Ngành
Kế toán:
|
7340301
|
50
|
50
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh.
|
- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán
|
- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
|
- Chuyên ngành Kế toán công
|
- Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
|
2
|
Ngành
Quản trị kinh doanh:
|
7340101
|
50
|
50
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
C15.
Ngữ văn, Toán, Khoa học XH
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng anh
|
- Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
|
- Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp
|
3
|
Ngành
Lâm sinh:
|
7620205
|
25
|
25
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
|
- Chuyên ngành Quản
lý kinh doanh rừng gỗ và Lâm sản ngoài gỗ
|
|
- Chuyên ngành Quản
lý dịch vụ hệ sinh thái
|
4
|
Ngành
Quản lý đất đai:
|
7850103
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
D01.
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh.
|
- Chuyên ngành Quản lý Nhà nước về đất đai
|
- Chuyên ngành Quy hoạch sử dụng đất
|
- Chuyên ngành Công nghệ địa chính và Trắc địa bản đồ
|
5
|
Ngành
Khoa học Cây trồng
|
7620110
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B08.
Toán, Sinh học, Tiếng anh
|
6
|
Ngành
Bảo vệ thực vật
|
7620112
|
30
|
20
|
A00.
Toán, Vật lý, Hóa học
|
A16.
Toán, Khoa học TN, Ngữ văn
|
B00.
Toán, Hóa học, Sinh học
|
B08.
Toán, Sinh học, Tiếng anh
|
|
Tổng cộng
|
|
215
|
185
|
|
|
|
|